Kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo trong y tế
Năng lực kỹ thuật
Thực hiện kiểm định và hiệu chuẩn các phương tiện đo trong y tế
Khả năng của phòng thí nghiệm
STT | Tên phương tiện đo, chuẩn đo lường | Phạm vi đo | Cấp/độchính xác | Tên hoạt động |
1 | Phương tiện đo điện tim | (0,05 ÷ 200) Hz(0,1 ÷ 9) mV | ± 5% | Kiểm định |
2 | Phương tiện đo điện não | (0,05 ÷ 200) Hz0,1 µV ÷ 2,4 mV | ± 5% | Kiểm định |
3 | Nhiệt kế y học thủy tinh – thủy ngân có cơ cấu cực đại | (35 ÷ 42) 0C | + 0,1 0C- 0,15 0C | Kiểm định |
4 | Nhiệt kế y học điện tử tiếp xúc có cơ cấu cực đại | (32 ÷ 42) | Đến 0,1 0C | Kiểm định |
5 | Tủ sấy, tủ ấm | (20 ÷ 300) 0C | ± 0,1 0C | Hiệu chuẩn |
6 | Nhiệt kế, ẩm kế | (0 ÷ 70) 0C | ± 0,1 0C | Hiệu chuẩn |
(0 ÷ 100) %RH | ± 1 %RH | |||
7 | Nhiệt kế thủy tinh – chất lỏng | (-45 ÷ 300) 0C | d ≤ 2 0C | Kiểm định, Hiệu chuẩn |
8 | Cân phân tích | Đến 132 kg | 1 | Kiểm định, hiệu chuẩn |
9 | Cân kỹ thuật | Đến 200 kg | 2 | Kiểm định, hiệu chuẩn |
10 | Cân sức khỏe | Đến 300 kg | 3, 4 | Kiểm định, hiệu chuẩn |
11 | Phương tiện đo dung tích thí nghiệm (pipette, micropipette, ống đong, bình định mức,…) | Đến 20 L | Đến 0,01 % | Hiệu chuẩn |
12 | Phương tiện đo tiêu cự kính mắt | (-25 ÷ 25) D | (0,06÷0,25) D | Kiểm định |
13 | Máy tạo tốc độ vòng quay (máy ly tâm,…) | (3 ÷ 99 999) r/min | Đến 0,1 % | Hiệu chuẩn |
14 | Phương tiện đo pH | (-2 ÷ 16) pH | Đến ±0,05 pH | Kiểm định, hiệu chuẩn |
15 | Phương tiện đo độ dẫn điện | (0 ÷ 200) µS/cm(0 ÷ 2 000) µS/cm(0 ÷ 20) mS/cm(0 ÷ 500) mS/cm | ±5 % | Kiểm định, hiệu chuẩn |
16 | Phương tiện đo độ đục | (0 ÷ 4 000) NTU | ±5 % | Kiểm định, hiệu chuẩn |