Đo lường hóa lý
STT | Tên phương tiện đo, chuẩn đo lường | Phạm vi đo | Cấp/độchính xác | Tên hoạt động |
1 | Phương tiện đo pH | (-2 ÷ 16) pH | Đến ±0,05 pH | Kiểm định, hiệu chuẩn |
2 | Phương tiện đo độ dẫn điện | (0 ÷ 200) µS/cm(0 ÷ 2 000) µS/cm(0 ÷ 20) mS/cm(0 ÷ 500) mS/cm | ±5 % | Kiểm định, hiệu chuẩn |
3 | Phương tiện đo độ đục | (0 ÷ 4 000) NTU | ±5 % | Kiểm định, hiệu chuẩn |