Đo lường Điện – Điện từ trường
Năng lực kỹ thuật
Kiểm định, hiệu chuẩn các phương tiện đo về điện, điện từ trường.
Khả năng của phòng thí nghiệm
STT | Tên phương tiện đo, chuẩn đo lường | Phạm vi đo | Cấp/độchính xác | Tên hoạt động |
1 | Công tơ điện xoay chiều kiểu cảm ứng, điện tử 1 pha, 3 pha | U đến 450 VI đến 120 A | Đến 0,2 | Kiểm định |
2 | Phương tiện đo điện tim | (0,05 ÷ 200) Hz(0,1 ÷ 9) mV | ± 5% | Kiểm định |
3 | Phương tiện đo điện não | (0,05 ÷ 200) Hz0,1 µV ÷ 2,4 mV | ± 5% | Kiểm định |
4 | Phương tiện đo diện trở cách điện | (103 ÷ 1011) Ω | Đến 1 | Kiểm định |
5 | Phương tiện đo điện trở tiếp đất | (10-2 ÷ 104) Ω | Đến 1 | Kiểm định |
6 | Ampe mét, Vôn mét, Oát mét, Var mét | Điện áp DC:(0 ÷ 1 025) V | ± 1% | Hiệu chuẩn |
Dòng điện DC:(0 ÷ 30) A | ||||
Điện áp AC:0 mV ÷ 1 020 V | ||||
Dòng điện AC:0 mA ÷ 30 A | ||||
Công suất:0 W ÷ 30,6 kW;(0 ÷ 30)kvar | ||||
7 | Dụng cụ đo vạn năng hiện số 6 ½ digit, Ampe kìm | Điện áp DC:(0 ÷ 1 025) V | ± 1% | Hiệu chuẩn |
Dòng điện DC:(0 ÷ 30) A | ||||
Điện áp AC:0 mV ÷ 1 020 V | ||||
Dòng điện AC:0 mA ÷ 30 A | ||||
Điện trở:0 Ω ÷ 1 GΩ | ||||
8 | Dụng cụ đo công suất hiện số 5 1/2 digit | Điện áp AC:0 mV ÷ 1 020 V | ± 1% | Hiệu chuẩn |
Dòng điện AC:0 mA ÷ 30 A | ||||
Công suất:0 W ÷ 30,6 kW | ||||
Tần số đến 400 Hz |
Thiết bị chính
- Hệ thống kiểm định công tơ điện xoay chiều 1 pha và 3 pha.
- Thiết bị kiểm định phương tiện đo điện tim.
- Thiết bị kiểm định phương tiện đo điện não.
- Thiết bị hiệu chuẩn đa năng
- Bộ điện trở chuẩn