Đo lường độ dài, tần số
Năng lực kỹ thuật
Kiểm định, hiệu chuẩn các loại phương tiện đo và chuẩn đo độ dài như: taximet, thước vặn, thước cặp, thước đo chiều dày…
STT | Tên phương tiện đo, chuẩn đo lường | Phạm vi đo | Cấp/độchính xác | Tên hoạt động |
1 | Taximet | Quãng đường | ± 2% | Kiểm định |
Thời gian | ± 0,2 % | |||
2 | Thước cặp | Đến 600 mm | Đến 0,01 mm | Hiệu chuẩn |
3 | Thước vặn đo ngoài | Đến 600 mm | Đến 0,01 mm | Hiệu chuẩn |
4 | Thước vạch | Đến 1 000 mm | Đến 0,01 mm | Hiệu chuẩn |
5 | Máy tạo tốc độ vòng quay (máy ly tâm,…) | (3 ÷ 99 999) r/min | Đến 0,1 % | Hiệu chuẩn |